Mega fighting - Tiếng Anh toàn diện lớp 4
  • Dẫn nhập -Tổng kết bài học: Giáo viên Thu Chi
  • Giảng dạy chính, phát âm chuẩn:  Giảng viên Aaron Gardiner
  • Tặng sách học từ vựng tiếng Anh ( NXB Đại Học Quốc Gia ) 
4.5 (279)
Thông tin khóa học

Lợi ích của khóa học:

Bé tiếp thu tiếng Anh chuẩn ngay từ đầu với thầy giáo bản ngữ 10 năm kinh nghiệm, đồng thời duy trì điểm số cao trên lớp. Tiếp thu và thực hành các kiến thức Phát âm – Trọng âm – Từ vựng – Cấu trúc câu theo lớp một cách thành thạo.

Cấu trúc khóa học:

  • 89 video bài giảng tương ứng với 558 phút học
  • 414 câu hỏi trắc nghiệm luyện tập

Cách thức học:

Học mọi lúc mọi nơi, trên mọi thiết bị trong vòng 12 tháng kể từ ngày kích hoạt đăng ký khóa học

Phương pháp đào tạo phù hợp với mọi học sinh Việt Nam:

Bổ trợ:

  • Kiểm tra năng lực đầu vào miễn phí
  • Hỗ trợ học online từ đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm trong suốt quá trình học
  • Tham gia Group kín trên facebook để nhận kho tài liệu chất lượng

Chúc bé có thật nhiều kiến thức bổ ích khi học với Khóa Mega Fighting tại Megastudy Kids!

Nội dung khóa học

Unit 1
Nice to see you again.
Rất vui được gặp lại bạn.
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
morning, noon, afternoon, evening, night
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary morning, noon, afternoon, evening, night
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
pupil, meet, see, later, tomorrow
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary pupil, meet, see, later, tomorrow
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Good morning/Good afternoon/ Good...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Good morning/Good afternoon/ Good evening/Goodbye/Bye/Good night/See you tomorrow/See you late/Nice to see you again.
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/l/ like, /n/ night
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /l/ like, /n/ night
Unit 2
I'm from Japan.
Tớ đến từ Nhật Bản.
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
country, America, Australia, England,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary country, America, Australia, England, Japan, Malaysia, Vietnam
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
nationality, American, Australian,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary nationality, American, Australian, English, Japanese, Malaysian, Vietnamese
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Where are you from? I’m from+ (a...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Where are you from? I’m from+ (a country). /What nationality are you? I’m + (nationality).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/dʒ/ jar, /v/ vacation
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /dʒ/ jar, /v/ vacation
Unit 3
What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
go to the zoo, go swimming, play the...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary go to the zoo, go swimming, play the guitar, play the piano, visit my grandparents, help my parents
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What day is it today? It’s + (a day...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What day is it today? It’s + (a day of the week)./What do you do on + (a day of the week)? I do/play + (an activity).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/ɜː/ girl, her, curl
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /ɜː/ girl, her, curl
Unit 4
When's your birthday?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
1st -10th
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary 1st -10th
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
11th-31st
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary 11th-31st
Lesson 3
Từ vựng
Vocabulary
January, February, March, April, May,...
Lesson 3
Từ vựng
Vocabulary January, February, March, April, May, June
Lesson 4
Từ vựng
Vocabulary
July, August, September, October,...
Lesson 4
Từ vựng
Vocabulary July, August, September, October, November, December
Lesson 5
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What is the date today? It’s+ (a...
Lesson 5
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What is the date today? It’s+ (a date)./ When’s your birthday? It’s on the+ (a date and month).
Lesson 6
Ngữ âm
Pronunciation
/θ/ birthday, /tʃ/ chicken
Lesson 6
Ngữ âm
Pronunciation /θ/ birthday, /tʃ/ chicken
Unit 5
Can you swim?
Bạn có thể bơi không?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
sing, dance, cook, ride a bike, play...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary sing, dance, cook, ride a bike, play volleyball, play chess, play table tennis
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
skate, skip, swim, swing, play the...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary skate, skip, swim, swing, play the piano, play the guitar
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What can you do? I can + (an...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What can you do? I can + (an activity) /Can you + (an activity)? Yes, I can./ No, I can’t.
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/s/ sorry, /sw/ swim
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /s/ sorry, /sw/ swim
Review 1
Unit 1-Unit 5
Ôn tập Unit 1-Unit 5
icon-arrow-down
Review 1
Ôn tập Unit 1-Unit 5
Review
Unit 1-Unit 5
Review 1
Ôn tập Unit 1-Unit 5
Review Unit 1-Unit 5
Unit 6
Where's your school?
Trường của bạn ở đâu?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
street, road, village, district
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary street, road, village, district
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
study, primary school, class, address
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary study, primary school, class, address
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Where’s your school? It’s in + (a...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Where’s your school? It’s in + (a place)./What class are you in? I’m in class + (class name)./What class is he/she in? He’s/she’s in class + (class name).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/sk/ school, /str/ street
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /sk/ school, /str/ street
Unit 7
What do you like doing?
Bạn thích làm gì?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
draw pictures, watch TV, listen to...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary draw pictures, watch TV, listen to music, fly a kite, play badminton, collect stamps, take photographs
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
read comic books, play a drum, plant...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary read comic books, play a drum, plant a tree, fly in a plane, make models, sail a boat
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What do you like doing? I like +...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What do you like doing? I like + (V-ing)./ What’s your hobby? I like + (V-ing).
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What does he/she like doing? He/She...
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What does he/she like doing? He/She likes + (V-ing)./What’s his/her hobby? He/She likes + (V-ing).
Lesson 5
Ngữ âm
Pronunciation
/fl/ fly, /pl/ please
Lesson 5
Ngữ âm
Pronunciation /fl/ fly, /pl/ please
Unit 8
What subjects do you have today?
Hôm nay bạn có môn học nào?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
subject, Vietnamese, English, Maths,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary subject, Vietnamese, English, Maths, Science, Geography
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
IT (Information Technology), PE...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary IT (Information Technology), PE (Physical Education), Art, Music, History
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What subjects do you have today? I...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What subjects do you have today? I have + (subjects). /When do you have + (a subject)? I have it on + (days of the week).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/kt/ subject, /kts/ subjects
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /kt/ subject, /kts/ subjects
Unit 9
What are they doing?
Họ đang làm gì?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
watch a video, take dictation, read a...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary watch a video, take dictation, read a text, do exercise, paint masks
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
make paper boats, make paper planes,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary make paper boats, make paper planes, make a kite, make a puppet
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What’s he/she doing? He’s/she’s...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What’s he/she doing? He’s/she’s + (V-ing)./ What are they doing? They’re + (V-ing).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/sk/ mask, /kst/ text
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /sk/ mask, /kst/ text
Unit 10
Where were you yesterday?
Hôm qua bạn đã ở đâu?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
at home, at the zoo, on the beach, in...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary at home, at the zoo, on the beach, in the school library, yesterday, water the flowers
Lesson 2
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Where were you yesterday? I was + (a...
Lesson 2
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Where were you yesterday? I was + (a place)./We were + (a place)./Where was he/she yesterday? He/She was + (a place)./ What did you do yesterday? I + (V-ed).
Lesson 3
Ngữ âm
Pronunciation
/t/ watched, /d/ played, /ɪd/ painted
Lesson 3
Ngữ âm
Pronunciation /t/ watched, /d/ played, /ɪd/ painted
Review 2
Unit 6-Unit 10
Ôn tập Unit 6-Unit 10
icon-arrow-down
Review 2
Unit 6-Unit 10
Review
Ôn tập Unit 6-Unit 10
Review 2
Unit 6-Unit 10
Review Ôn tập Unit 6-Unit 10
Unit 11
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
in the morning, at noon, in the...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary in the morning, at noon, in the afternoon, in the evening, at night, at midnight
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
get up, have breakfast, go to school,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary get up, have breakfast, go to school, have lunch, go home, have dinner, do homework, go to bed
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What time is it?/It’s +...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What time is it?/It’s + (time)./What time do you + (activity)?/I + (activity) + at + (time).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/ʊ/ cook, /uː/ balloon
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /ʊ/ cook, /uː/ balloon
Unit 12
What does your father do?
Bố của bạn làm nghề gì?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
job, farmer, student, worker, doctor,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary job, farmer, student, worker, doctor, nurse, driver, clerk
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
place of work, hospital, field,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary place of work, hospital, field, factory, office
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What does your + (a family member) +...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What does your + (a family member) + do?/He’s/She’s a + (job)./Where does he/she work?/He/She works in + (place of work).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/i:/ field, teacher
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /i:/ field, teacher
Unit 13
Would you like some milk?
Bạn có muốn một chút sữa không?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
beef, pork, fish, chicken, rice,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary beef, pork, fish, chicken, rice, bread, noodles, vegetables
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
drink, milk, lemonade, orange juice,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary drink, milk, lemonade, orange juice, water
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What’s your favorite food/drink?...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What’s your favorite food/drink? It’s + (food/drink)/Would you like some + (food/drink)?/Yes, please./No, thanks.
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/f/ fish, /ʃ/ she
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /f/ fish, /ʃ/ she
Unit 14
What does he look like?
Anh ấy trông như thế nào?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
old, young, big, small, strong, weak
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary old, young, big, small, strong, weak
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
fat, slim, tall, short, thin, thick
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary fat, slim, tall, short, thin, thick
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What does he/she look...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What does he/she look like?/He’s/she’s + (adjective)./Who’s + (adjective +er), (person 1) or (person 2)./(Person 1) + (to be) + (adjective +er)+ than + (person 2).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/ð/ father, /θ/ thin
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /ð/ father, /θ/ thin
Unit 15
When's Children's Day?
Khi nào là Ngày Thiếu Nhi?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
Christmas, New Year, Tet,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary Christmas, New Year, Tet, Children’s Day, Teacher’s Day
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
decorate, banh chung, wear, firework...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary decorate, banh chung, wear, firework display, lucky money, grandparents
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
When is + (festival)?/It’s on the +...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns When is + (festival)?/It’s on the + (date)./What do you do at/on + (festival)?/ I + (activity).
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation
/cl/ close, /fl/ flower
Lesson 4
Ngữ âm
Pronunciation /cl/ close, /fl/ flower
Review 3
Unit 11-Unit 15
Ôn tập Unit 11-Unit 15
icon-arrow-down
Review 3
Unit 11-Unit 15
Review
Ôn tập Unit 11-Unit 15
Review 3
Unit 11-Unit 15
Review Ôn tập Unit 11-Unit 15
Unit 16
Let's go to the bookshop.
Cùng đi tới hiệu sách nào.
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
buy, sweet, chocolate, sweet shop,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary buy, sweet, chocolate, sweet shop, bakery, medicine, pharmacy
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
film, cinema, bookshop, swimming...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary film, cinema, bookshop, swimming pool, hungry, supermarket, busy
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Let’s go to the + (place)./Great...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Let’s go to the + (place)./Great idea! /Sorry, I’m busy./Why do you want to go to the + (place)?/ Because I want to + (action verb).
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Why do they want to go to the +...
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Why do they want to go to the + (place)?/Because they want to + (activity)./Why does + he/she + want to go to the + (place)?/Because he/she + wants to + (activity).
Lesson 5
Ngữ âm
Pronunciation
book, bookǀshop, baǀkeǀry,...
Lesson 5
Ngữ âm
Pronunciation book, bookǀshop, baǀkeǀry, suǀperǀmarǀket
Unit 17
How much is the T-shirt?
Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
how much, dong, thousand, sales...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary how much, dong, thousand, sales assistant
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
T-shirt, blouse, jumper, jacket,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary T-shirt, blouse, jumper, jacket, skirt, cap, scarf
Lesson 3
Từ vựng
Vocabulary
trousers, jeans, shorts, shoes,...
Lesson 3
Từ vựng
Vocabulary trousers, jeans, shorts, shoes, socks, sandals, slippers
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Excuse me. Can I have a look at + (a...
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Excuse me. Can I have a look at + (a thing)?/How much is + (a thing)? It’s + (an amount of money)./How much are + (things)? They’re + (an amount of money).
Lesson 5
Trọng âm
Pronunciation
‘sandals, ‘trousers, ‘jumper,...
Lesson 5
Trọng âm
Pronunciation ‘sandals, ‘trousers, ‘jumper, ‘jacket
Unit 18
What's your phone number?
Số điện thoại của bạn là gì?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
phone number, call back, mobile...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary phone number, call back, mobile phone, zero – oh
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
speak, free, relax, go for a picnic,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary speak, free, relax, go for a picnic, go for a walk, go fishing, go skating
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What’s your phone number?/What’s...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What’s your phone number?/What’s + (name) + ’s + phone number?/ It’s + (phone number)./ Would you like to + (action verb)?/ I’d love to./ Sorry, I can’t.
Lesson 4
Trọng âm
Pronunciation
re’peat, en’joy, in’vite,...
Lesson 4
Trọng âm
Pronunciation re’peat, en’joy, in’vite, com’plete
Unit 19
What animal do you want to see?
Bạn muốn xem con vật nào?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
zoo, tiger, elephant, zebra, bear,...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary zoo, tiger, elephant, zebra, bear, monkey, kangaroo, crocodile
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary
funny, scary, big, fast, beautiful,...
Lesson 2
Từ vựng
Vocabulary funny, scary, big, fast, beautiful, friendly
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What animal do you want to see?/I...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What animal do you want to see?/I want to see + (name of the animal in plural form)./I like + (name of the animal in plural form) + because + (reason)./I don’t like + (name of the animal in plural form) + because + (reason).
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
What animal do they want to see?/They...
Lesson 4
Cấu trúc câu
Sentence Patterns What animal do they want to see?/They + want to see + (name of the animal in plural form)./What animal does + he/she/it + want to see?/He/She/It + wants to see + (name of the animal in plural form)./They like + (name of the animal in plural form) + b
Lesson 5
Trọng âm
Pronunciation
‘elephant, ‘crocodile,...
Lesson 5
Trọng âm
Pronunciation ‘elephant, ‘crocodile, ‘wonderful, ‘beautiful
Unit 20
What are you going to do this summer?
Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?
icon-arrow-down
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary
summer holiday, stay in a hotel, eat...
Lesson 1
Từ vựng
Vocabulary summer holiday, stay in a hotel, eat seafood, delicious, swim in the sea, build sandcastles, go on a boat cruise
Lesson 2
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Where are you going + (time)? –...
Lesson 2
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Where are you going + (time)? – I’m going to + (place)./ What are you going to do + (place)? – I’m going to + (action verb).
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns
Where are they going + (time)? –...
Lesson 3
Cấu trúc câu
Sentence Patterns Where are they going + (time)? – They are going to + (place)./ Where is + he/she + going + (time)? – He/She + is going to + (place)./ What are they going to do + (place)? – They are going to + (action verb)./ What is + he/she + going to do + (place)?
Lesson 4
Trọng âm
Pronunciation
de’licious, e’normous,...
Lesson 4
Trọng âm
Pronunciation de’licious, e’normous, No’vember, De’cember
Review 4
Unit 16-Unit 20
Ôn tập Unit 16-Unit 20
icon-arrow-down
Review 4
Unit 16-Unit 20
Review
Ôn tập Unit 16-Unit 20
Review 4
Unit 16-Unit 20
Review Ôn tập Unit 16-Unit 20
Giảng viên
Giáo viên
Aaron Xavier Gardiner
Giảng viên Đại Học FPT
  • Đến từ Viện Đại Học Quốc Gia Úc
  • giảng viên FPT University, Đại Học Greenwich (Việt Nam) 
  • Từng giảng dạy tại các tổ chức uy tín khác như: Global IELTS School (Bắc Kinh), American Academy (AMA), Ibest Center
  • Từng giảng dạy tại các trường: trường THPT FPT, Trường Marie Curie, trường Phan Đình Phùng
Giảng viên
Giáo viên
Tạ Thu Chi
Giáo viên tại May School

- Học bổng Tiếng Anh ACCESS của Đại sứ quán Hoa Kỳ

- Hiện tại đang giảng dạy tại trung tâm May School và một số trung tâm kháC

- Với kinh nghiệm giảng dạy cho trẻ em cùng tinh thần trẻ trung, nhiệt huyết, cô Thu Chi thổi hồn những bài giảng của Megastudy Kids thêm phần sinh động, hấp dẫn.

Giảng viên
Giáo viên
Hoàng Thị Ngọc Tú
Giáo viên Trường Quốc Tế Liên Cấp Việt Úc Hà Nội
  • 10 năm giảng dạy tại Trường Quốc Tế Liên Cấp Việt Úc Hà Nội (VAS Hà Nội)
  • Cố vấn chuyên môn của trường mầm non TD’s Kindergarten, chương trình Tiếng Anh Online EDUCA
  • Kinh nghiệm làm việc tại trường Quốc Tế Singapore (SIS); Hội Đồng Anh (Bristish Council)
  • Là tác giả của bộ sách “Cùng khủng long học Tiếng Anh” - bộ sách Tiếng Anh Tiểu Học bán chạy nhất năm 2017
Giảng viên

Đánh giá và nhận xét

Đánh giá

4.5
279 đánh giá
5
209
4
26
3
12
2
2
1
30

Loading..

4.5 (279)
500.000đ
179.000đ/ 1 năm
Đăng ký học
Mở khoá
Khóa học lớp 4 bao gồm
89 bài học video
558 phút
1.414 câu hỏi
Khóa học khác
Mega fighting - Tiếng Anh toàn diện lớp 5
  • Dẫn nhập -Tổng kết bài học: Giáo viênThu Chi
  • Giảng dạy chính, phát âm chuẩn: Giảng viên Aaron Gardiner
  • Tặng sách học từ vựng tiếng Anh ( NXB Đại học Quốc Gia ) 
4.5 (314)
Mega fighting - Tiếng Anh toàn diện lớp 2
  • Dẫn nhập -Tổng kết bài học: Giáo viên Thu Chi
  • Giảng dạy chính, phát âm chuẩn: Giảng viên Aaron Gardiner
  • Tặng sách học từ vựng tiếng Anh ( NXB Đại Học Quốc Gia ) 
4.5 (127)
Grammar Go - Ngữ pháp chuyên sâu - Cấp độ 2
  • Khóa học Ngữ pháp tiếng Anh toàn diện cho học sinh lớp 3 - lớp 9
  • Giảng dạy chính: Giảng viên Sara McQuaid đến từ Canada
4.5 (41)
Mega fighting - Tiếng Anh toàn diện lớp 1
  • Dẫn nhập -Tổng kết bài học: Giáo viên Thu Chi
  • Giảng dạy chính, phát âm chuẩn: Giảng viên Aaron Gardiner
  • Tặng sách học từ vựng tiếng Anh ( NXB Đại học Quốc Gia ) 
4.5 (208)
Grammar Go - Ngữ pháp chuyên sâu - Cấp độ 1
  • Khóa học ngữ pháp tiếng Anh toàn diện cho học sinh từ lớp 3 - lớp 9
  • Giảng dạy chính: Giảng viên Sara McQuaid đến từ Canada
4.5 (97)