Các cấu trúc và từ vựng bổ ích về sở thích

Đăng lúc: 17/07/2019
Sở thích là một trong những chủ đề gần gũi, thường xuyên được chia sẻ khi giao tiếp Tiếng Anh. Bé đã biết thể hiện sở thích của mình cho người khác chưa? Xem ngay bài viết này nhé!

Các cấu trúc thường gặp về sở thích

  1. I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …/) (Tôi thích/yêu thích/hứng thú/…(thể thao, phim ảnh/…/)

 Ví dụ: I like cooking in my free time. (Tôi thích nấu ăn vào thời gian rảnh.)

  1. I am interested in/fond of/keen on… (Tôi có hứng thú với…)

Ví dụ: I am interested in learning new things. (Tôi có hứng thú với việc học những điều mới.)

  1. My hobby is…/My hobbies are… (Sở thích của tôi là…)

Ví dụ: My hobby is learning English, but her hobby is drawing pictures. (Sở thích của tôi là học tiếng Anh, nhưng sở thích của cô ấy là vẽ tranh.)

  1. I have a passion for… (Tôi có đam mê với việc…)

Ví dụ: I have a passion for chit-chatting with my friends. (Tôi có đam mê với việc tán gẫu với bạn bè.)

  1. My favorite sport/movie/place is… (Môn thể thao/bộ phim/địa điểm yêu thích của tôi là…)

Ví dụ: My favourite movie is Harry Potter. (Bộ phim yêu thích của tôi là Harry Potter.)

  1. It’s relaxing/ popular/ nice/ to... (Thật thoải mái/dễ chịu/thích thú khi…)

Ví dụ: It’s relaxing to listen to music. (Thật thoải mái khi nghe nhạc.)

Các từ vựng về chủ đề sở thích

  1. Reading: đọc sách
  2. Painting: vẽ màu
  3. Drawing: vẽ tranh
  4. Playing computer games: chơi điện tử
  5. Surfing the Internet: lướt mạng
  6. Collecting stamps/coins/…: sưu tầm tem, tiền xu…
  7. Going to the cinema: đi xem phim
  8. Playing with friends: chơi với bạn bè
  9. Chatting with friends: nói chuyện với bạn bè
  10. Listening to music: nghe nhạc

 (Được thực hiện bởi Megastudy Kids team_Nguồn tham khảo: https://7esl.com)

 

Đăng ký tư vấn học thử miễn phí
Tư vấn lộ trình học tiếng Anh - Giúp bé bứt phá điểm số chỉ sau 2 tuần.