LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 6 - CHỦ ĐỀ: MY FRIENDS (CÓ ĐÁP ÁN)

Đăng lúc: 20/08/2020

Megastudy Kids gửi tặng ba mẹ và các bạn học sinh tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng anh nâng cao lớp 6. Chủ đề: My friends (Những người bạn của tôi)

Trong chủ đề này, các em sẽ được:

1. Làm quen với 15 từ vựng mới chủ đề "My friends":

  • appearance: dáng vẻ ngoại hình

           Ex: She never been greatly concerned about her appearance.

           (Cô ấy chưa bao giờ quá lo lắng về ngoại hình của mình)

  • barbecue: món thịt nướng barbecue

           Ex: She is having a barbecue with her friends.

           (Cô ấy sẽ ăn một bữa thịt nướng với bạn của mình)

  • choir: dàn đồng ca

           Ex: We are singing at our village's choir club on Sunday.

           (Chúng tôi sẽ hát ở câu lạc bộ đồng ca của làng vào chủ nhật)

  • competition: cuộc đua, cuộc thi

           Ex: I won the car in a competition.

           (Tôi đã có được chiếc ô tô trong một cuộc thi)

  • firefighter: lính cứu hỏa

           Ex: We go to a fire station to meet firefighters.

           (Chúng tôi đi tới trạm cứu hỏa để gặp các chú lính cứu hỏa) 

  • firework: pháo hoa

           Ex: Many people go to Da Nang to watch the fireworks.

           (Nhiều người đến Đà Nẵng để xem pháo hoa)

  • museum: viện bảo tàng

           Ex: There's a gift shop in the museum.

           (Có một cửa hàng bán quà tặng ở viện bảo tàng)

  • racing: cuộc đua

           Ex: Horse racing is one of the most popular racing in the world.

           (Đua ngựa là một trong những cuộc đua phổ biến nhất trên thế giới)

  • volunteer: tình nguyện viên

           Ex: Schools need volunteers to help children to read.

           (Trường học cần các tình nguyện viên để giúp trẻ em học đọc)

  • zodiac: cung hoàng đạo

           Ex: There are 12 signs of the zodiac.

           (Có 12 cung hoàng đạo)

  • sporty: ham mê thể thao

           Ex: My younger brother is very sporty.

           (Em trai tôi rất đam mê thể thao.)

  • serious: nghiêm túc

           Ex: She has a serious boyfriend.

           (Cô ấy có một người bạn trai nghiêm túc)

  • prepare: chuẩn bị

           Ex: I have no time to prepare for breakfast.

           (Tôi không có thời gian chuẩn bị bữa sáng.)

  • reliable: đáng tin cậy

           Ex: I want to have a reliable friend.

           (Tôi muốn có một người bạn đáng tin cậy.)

  • personality: tính cách, cá tính

           Ex: His wife has a strong personality.

           (Vợ anh ấy là người có cá tính mạnh mẽ.)

 

       2. Học cách sử dụng động từ "be" và "have" dùng để miêu tả

       3. Học cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn diễn tả tương lai

       4. Các bài tập vận dụng cơ bản và nâng cao

 

Chúc các em học tập vui vẻ và đạt hiệu quả cao!

Link đáp án: https://bit.ly/3l2JpKM

Đăng ký tư vấn học thử miễn phí
Tư vấn lộ trình học tiếng Anh - Giúp bé bứt phá điểm số chỉ sau 2 tuần.