LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 9 - CHỦ ĐỀ: TEEN STRESS AND PRESSURE (CÓ ĐÁP ÁN)

Đăng lúc: 20/08/2020

Megastudy Kids gửi tặng ba mẹ và các bạn học sinh tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng anh nâng cao lớp 9. Chủ đề: Teen stress and pressure (Sự căng thẳng và áp lực trong giai đoạn vị thành niên)

Trong chủ đề này, các em sẽ được:

1. Làm quen với 15 từ vựng mới chủ đề "Teen stress and pressure":

  • adolescence: vị thành niên

Ex: There are major changes in a person’s body during adolescence.
Có những sự thay đổi lớn của cơ thể người trong giai đoạn vị thành niên.

  • assure: chắc chắn

Ex: James assured that he didn’t cheat.
James chắc chắn rằng cậu ta không gian lận.

  • cognitive: Kĩ năng tư duy

Ex: A child’s cognitive development is affected by many factors.
Sự phát triển kỹ năng tư duy của một đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.

  • concentrate: tập trung

Ex: I can’t concentrate with all the noise going on.
Tôi không thể tập trung với những tiếng ồn liên tục như vậy.

  • conflict: xung đột

Ex: I am often in conflicts with my parents.
Tôi thường có xích mích với bố mẹ tôi.

  • cooperate: hợp tác

Ex: We cooperated closely to carry out the project.
Chúng tôi hợp tác với nhau chặt chẽ để thực hiện dự án.

  • delighted: vui vẻ

Ex: I was delighted that you could stay.
Tôi rất vui vì bạn có thể ở lại.

  • depressed: chán nản, thất vọng

Ex: Mary was depressed about her test score.
Mary rất chán nản vì điểm kiểm tra của cô ấy.

  • emotion: cảm xúc

Ex: She couldn’t hide her emotions.
Cô ấy không thể che giấu cảm xúc của mình.

  • empathize with: đồng cảm với

Ex: Children are taught to empathize with other people.
Trẻ em được dạy là phải cảm thông với người khác.

  • frustrated: khó chịu, mất kiên nhẫn

Ex: Jim is frustrated with his current job.
Jim rất khó chịu với công việc hiện tại của anh ấy.

 

  • resolve: giải quyết

Ex: It is not easy to resolve the conflict between parents and kids.
Không dễ dàng để giải quyết mâu thuẫn giữa bố mẹ và con cái.

  • self-aware: tự nhận thức

Ex: Ann is self-aware of her shortcomings.
Ann tự nhận thức được những thiếu sót của cô ấy.

  • self-discipline: tự kỉ luật

Ex: Self-discipline is very important.
Tính tự kỉ luật là rất quan trọng.

  • abuse: lạm dụng

Ex: Did the manager abuse his power?
Người quản lý có lạm quyền không?

tense: căng thẳng, hay lo lắng

Ex: She is a very tense person.
Cô ấy là người rất hay lo lắng.

  • trafficking: buôn lậu

Ex: Drug trafficking is illegal in many countries.
Buôn lậu thuốc là phạm pháp ở nhiều quốc gia.

       2. Ôn tập câu gián tiếp

       3. Học cách sử dụng từ để hỏi đứng trước động từ nguyên mẫu có "to"

       4. Các bài tập vận dụng cơ bản và nâng cao

 

Chúc các em học tập vui vẻ và đạt hiệu quả cao!

Link đáp án: https://bit.ly/2EkcWi2 

Đăng ký tư vấn học thử miễn phí
Tư vấn lộ trình học tiếng Anh - Giúp bé bứt phá điểm số chỉ sau 2 tuần.