LUYỆN CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 8 - CHỦ ĐỀ: LEISURE ACTIVITIES

Đăng lúc: 14/08/2020

Megastudy Kids gửi tặng ba mẹ và các bạn học sinh tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng anh nâng cao lớp 8. Chủ đề: Leisure activities (Hoạt động thư giãn nghỉ ngơi).

Trong chủ đề này, các em sẽ được:

1. Làm quen với 15 từ vựng mới chủ đề "Leisure activities"

  • addicted: nghiện (thích) cái gì

Many teenagers are addicted to computer games nowadays.

(Nhiều thanh thiếu niên ngày nay nghiện trò chơi điện tử)

  • adore: yêu thích, mê thích

Jane adores working with children.

(Jane yêu thích làm việc với trẻ con)

  • community center: trung tâm văn hóa cộng đồng

The locals go to the community center every weekend.

(Người dân địa phương đi đến trung tâm văn hóa cộng đồng mỗi cuối tuần)

  • craft: đồ thủ công

He invited me to a craft workshop last week.

(Anh ấy mời tôi đến xưởng thù công tuần trước)

  • DIY: đồ tự làm, tự sửa

My brother is a real DIY enthussiast.

(Anh trai tôi là một người đam mê đồ tự làm thực sự)

  • hang out: đi chơi với bạn bè

I often hang out with friends in my free time.

(Tôi thường đi chơi với bạn vào ngày rảnh)

  • leisure: giải trí

These days we have more leisure activities than in the past.

(Ngày nay chúng ta có nhiều hoạt động giải trí hơn ngày xưa)

  • mind: chú ý, để ý

I hope you don't mind the noise.

(Tôi hi vọng bạn sẽ không để ý tiếng ồn)

  • rely on: tin tưởng, tin cậy vào

You can rely on his judgement.

(Bạn có thể tin vào sự phán đoán của anh ấy)

  • savings: tiền tiết kiệm

He spent all his savings on buying a new car.

(Anh ấy dành hết tiền tiết kiệm để mua xe mới)

  • socialise: giao tiếp để tạo mối quan hệ

Jim enjoys socislising with other students.

(Jim thích giao thiệp với những học sinh khác)

  • stranger: người lạ

You shouldn't reveal your personal information to strangers.

(Bạn không nên tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ)

  • surf: lướt

I spend two hours a day surfing the web.

(Tôi dành hai tiếng mỗi ngày để lướt web)

  • trick: mẹo

He amazed everyone by a card trick.

(Anh ấy làm mọi người ngạc nhiên bằng mẹo với lá bài)

  • virtual: ảo (chỉ có trên mạng)

The Internet has created a virtual world for its users.

(Internet đã tạo ra một thế giới ảo cho người dùng của nó)

2. Học cách sử dụng các động từ diễn đạt sự yêu thích (Verbs of liking)

Chúc các em học tập vui vẻ và đạt hiệu quả cao!

Đăng ký tư vấn học thử miễn phí
Tư vấn lộ trình học tiếng Anh - Giúp bé bứt phá điểm số chỉ sau 2 tuần.