Success
Person / Place / Thing / Animal(DANH TỪ)
Grammar Go - Ngữ pháp chuyên sâu - Cấp độ 1
Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 1

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 2

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 3

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 4

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 5

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

.............is a person.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 6

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

.............is a thing.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 7

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

.............is an animal.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 8

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

.............is a place.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 9

Listen and choose True or False.

(Nghe và chọn Đúng hoặc Sai.)

She’s a teacher.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 10

Listen and choose True or False.

(Nghe và chọn Đúng hoặc Sai.)

It is a ball.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 11

Listen and choose True or False.

(Nghe và chọn Đúng hoặc Sai.)

Mary plays in the park.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 12

Listen and choose True or False.

(Nghe và chọn Đúng hoặc Sai.)

The bird is in the tree.

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 13

Odd-one-out.

(Chọn từ khác loại với các từ còn lại)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 14

Odd-one-out.

(Chọn từ khác loại với các từ còn lại)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 15

Odd-one-out.

(Chọn từ khác loại với các từ còn lại)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 16

Odd-one-out.

(Chọn từ khác loại với các từ còn lại)

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 17

Fill in the blank.

(Điền từ vào chỗ trống.)

My favorite people are my sister, mother and ……………….

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 18

Fill in the blank.

(Điền từ vào chỗ trống.)

My favorite things are cars, books and ………………………

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 19

Fill in the blank.

(Điền từ vào chỗ trống.)

My favorite animals are dogs, rabbits and ……………………

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 20

Fill in the blank.

(Điền từ vào chỗ trống.)

My favorite places are my house, my school and …………….

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 21

Fill in the missing letter.

(Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.)

 

tre_

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 22

Fill in the missing letter.

(Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.)

pa_k

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 23

Fill in the missing letter.

(Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.)

li_n

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 24

Fill in the missing letter.

(Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.)

dri_er

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 25

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

A PLACE

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 26

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

A THING

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 27

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

AN ANIMAL

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 28

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

A PERSON

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 29

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

A THING

Trắc nghiệm nhanh
Câu hỏi số 30

Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

A PLACE

Kết quả
Làm lại